Vietnamese is a ‘rich’ and amazing language, not just because of its huge variety of words, but also because of the interesting stories hidden in each one. Today, let’s explore the fun and unique meanings behind some everyday phrases that Vietnamese people use. Have you ever wondered if you understand these multi-meaning words? Dive into this article with Easy Peasy Vietnamesy and let’s find out together!
Tiếng Việt là ngôn ngữ vô cùng phong phú, không chỉ bởi hệ thống từ ngữ mà còn bởi sự thú vị phía sau trong từng con chữ. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá những ý nghĩa đằng sau những câu nói mà người Việt Nam đang sử dụng hằng ngày, liệu rằng chúng ta đã hiểu rõ ý nghĩa của những từ đa nghĩa đó?
1) Đỉnh
Recently, you’ve probably come across the trending phrase “Đỉnh nóc kịch trần bay phấp phới” on social media. Originally, the word "Đỉnh" refers to the highest point of something, like the peak of a mountain or a tower. But in this phrase, "Đỉnh" takes on a whole new meaning – it’s used as a compliment, kinda like saying "Super Cool". Hence, if you want to praise someone, just say "Bạn rất đỉnh!" or simply drop a "ĐỈNH!" – short, sweet, and super cool!
Dạo gần đây, chắc hẳn bạn đã nghe thấy câu nói trending “Đỉnh nóc kịch trần bay phấp phới” trên các nền tảng mạng xã hội. Theo nghĩa gốc, từ “Đỉnh” dùng để chỉ phần trên cùng, nơi cao nhất của một sự vật (có thể là ngọn núi, tòa tháp). Nhưng trong câu nói này, “đỉnh” được dùng với một nghĩa hoàn toàn khác – kiểu như một lời khen cực chất, giống như “Super Cool” vậy. Vậy nên khi bạn muốn khen ai đó, đơn giản ngắn gọn chỉ cần nói “Bạn đỉnh quá” hoặc chỉ cần “ĐỈNH” thôi là được!
2) Chất
Next up, let’s talk about the word “Chất”. It’s a trendy compliment, similar to “Đỉnh”. Originally, "Chất" refers to the properties of something, like “Substance” or “Material” in English. But now, it’s used to describe someone’s style or attitude, especially those with unique taste and confidence. So if you see someone rocking a killer look, just say “Chất lắm!” – it’s the ultimate praise!
Tiếp theo, chúng ta cùng tìm hiểu về từ “Chất”. Đây cũng là một từ được giới trẻ dùng để khen ngợi, tương tự như “Đỉnh”. Thông thường, “Chất” dùng để nói về tính chất hay yếu tố cấu tạo của sự vật, giống như từ “Substance” hay “Material” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, từ "Chất" hiện nay đã được người Việt Nam "biến hóa" thành một lời khen cực kỳ thú vị và sành điệu! Họ dùng từ này để miêu tả phong cách hay thái độ của một người, đặc biệt là những ai có gu thẩm mỹ độc đáo và một cá tính mạnh mẽ.
Ví dụ, khi bạn nhìn thấy một người ăn mặc siêu chất, có thể nói họ "quá chất" hay "chất lừ". Nó không chỉ đơn giản là một lời khen về cách ăn mặc mà còn là sự tán thưởng về sự tự tin và phong thái của người đó. Vậy nên, lần sau khi bạn thấy ai đó thật ‘ngầu’ đừng quên khen họ bằng một câu “Chất lắm!” nhé!
How difficult is it to learn Vietnamese? Here is 10 tips for you to learn Vietnamese
3) Quê
Let’s take a look at how to ‘criticize’ someone in Vietnamese. Originally, "Quê" referred to one's hometown or place of origin. However, nowadays, young people have given it a new twist. They use it to describe something or someone that feels a bit outdated, awkward, or out of touch with current trends. For example, if someone’s outfit or behavior seems a little too simple or not quite fashionable, you might say “Quê quá!” or “Thật là quê!” However, it’s not always meant as a ‘criticize – often, it’s used in a funny or ironic situation, adding a bit of humor rather than offense.
Theo nghĩa gốc, từ “Quê” chỉ dùng để nói đến nơi sinh ra, quê hương của mỗi người. Tuy nhiên, giới trẻ hiện nay sử dụng từ này để miêu tả những điều hoặc hành động có phần hơi lỗi thời, thiếu tinh tế, hoặc không phù hợp với xu hướng. Ví dụ, khi ai đó ăn mặc hoặc hành xử một cách quá đơn giản, bạn có thể nói “Trông quê quá!” hoặc “Thật là quê!”. Tuy nhiên, từ này không chỉ đơn giản là sự chê bai mà đôi khi lại mang theo một chút hài hước và dễ thương, khiến người nghe cảm thấy thú vị hơn là bị xúc phạm.
4) Gánh
Finally, the last word of today is "Gánh". In its original sense, "Gánh" refers to carrying something on a shoulder pole, typically used to describe the action of carrying heavy loads in the traditional sense. However, in modern Vietnamese, especially among younger generations, "Gánh" has taken on a more figurative meaning. It’s often used to refer to someone who takes on a lot of responsibility or pressure, as in "Gánh nặng" (a heavy burden). For example, if someone is shouldering a lot of responsibility at work or in a group project, you might say, “Cậu gánh cả nhóm giỏi thật đấy!” meaning “You’re carrying the whole team!” It’s a way of recognizing someone’s hard work, often with a bit of admiration or humor.
Gánh - đây là từ thường được dùng để chỉ hành động mang vác một vật nặng trên vai, như gánh nước, gánh hàng. Tuy nhiên, vẫn là nét nghĩa đó nhưng trong giới trẻ hiện nay, từ “Gánh” lại mang một ý nghĩa khá hài hước. Nó thường được dùng để chỉ người phải gánh vác trách nhiệm, áp lực hoặc công việc nặng nhọc. Nếu ai đó đang phải chịu trách nhiệm cho một công việc hoặc nhóm, ta có thể nói: “Cậu gánh team giỏi thật đấy!”. Đó là cách thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc đôi khi là một cách nói đùa về người luôn đảm nhận mọi việc.
Vietnamese is such a colorful and diverse language. Words that seem simple at first glance often carry multiple meanings, adding layers of charm and making even the most ordinary sentences unexpectedly funny and unique. Today, you’ve explored some of the most common multi-meaning words that young people in Vietnam use in everyday conversations with EPV. How many of these words did you recognize?
Tiếng Việt là một ngôn ngữ vô cùng thú vị và đa dạng. Những từ tưởng chừng như đơn giản nhưng lại mang trong mình nhiều lớp nghĩa hay ho, giúp cho một câu nói bình thường lại trở nên hài hước và độc đáo bất ngờ. Trong bài viết này bạn đã cùng EPV khám phá một số từ đa nghĩa thường được giới trẻ Việt Nam sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn đã nhận ra bao nhiêu từ trong số đó?
RELATED BLOG POSTS:
Comentarios